Giảm phát thải khí nhà kính là một trong những mục tiêu trọng tâm của Việt Nam nhằm thực hiện cam kết đạt phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050 và giảm 43,5% lượng phát thải vào năm 2030 khi có hỗ trợ quốc tế. Tuy nhiên, việc phát triển nền kinh tế carbon thấp trong khi vẫn đảm bảo tăng trưởng để trở thành nước công nghiệp vào năm 2045 là thách thức không nhỏ.
Bài viết dưới đây của Vinacontrol CE HCM sẽ phân tích thực trạng và giới thiệu 7 biện pháp quan trọng giúp đẩy nhanh tiến trình giảm phát thải khí nhà kính tại Việt Nam.

Nội Dung Bài Viết
1. Tổng quan về giảm phát thải khí nhà kính
1.1 Giảm phát thải khí nhà kính là gì?
Giảm phát thải khí nhà kính là quá trình cắt giảm lượng khí gây hiệu ứng nhà kính như CO₂, CH₄, N₂O và các hợp chất fluor hóa, được sinh ra trong hoạt động sản xuất, giao thông, nông nghiệp và sinh hoạt hàng ngày.
Nói một cách dễ hiểu, đây là việc áp dụng các biện pháp, công nghệ giúp hạn chế khí thải, tiết kiệm năng lượng và sử dụng tài nguyên một cách hợp lý hơn. Mục tiêu chính là giảm tốc độ biến đổi khí hậu, bảo vệ môi trường sống và duy trì điều kiện phát triển bền vững cho con người.
1.2 7 loại khí nhà kính phổ biến nhất
Có 7 loại khí nhà kính chính đang góp phần làm tăng nhiệt độ toàn cầu. Mỗi loại khí có nguồn phát sinh và mức độ ảnh hưởng khác nhau đến môi trường.
- CO₂ (Carbon dioxide): Sinh ra từ việc đốt nhiên liệu hóa thạch như than đá, dầu mỏ, khí đốt.
- CH₄ (Methane): Phát sinh trong chăn nuôi, trồng trọt và khai thác dầu khí.
- N₂O (Nitrous oxide): Tạo ra từ sử dụng phân bón và các quy trình công nghiệp.
- HFCs (Hydrofluorocarbons): Khí nhân tạo dùng trong máy lạnh, tủ lạnh, điều hòa không khí.
- PFCs (Perfluorocarbons): Phát sinh trong sản xuất nhôm và linh kiện điện tử.
- SF₆ (Sulfur hexafluoride): Dùng trong thiết bị điện công nghiệp, có khả năng giữ nhiệt rất cao.
- NF₃ (Nitrogen trifluoride): Xuất hiện trong sản xuất màn hình điện tử và tấm pin mặt trời.
1.3 Tác động của khí nhà kính với biến đổi khí hậu toàn cầu
Khí nhà kính làm Trái Đất nóng lên do giữ lại nhiệt trong khí quyển, dẫn đến biến đổi khí hậu toàn cầu. Hệ quả dễ thấy là thời tiết cực đoan ngày càng xuất hiện nhiều hơn với bão mạnh, lũ lụt, hạn hán kéo dài và sóng nhiệt gay gắt.
Nhiệt độ tăng cũng khiến băng tan, mực nước biển dâng, đe dọa các khu vực ven biển và hệ sinh thái tự nhiên. Nhiều loài động thực vật mất nơi sinh sống, gây suy giảm đa dạng sinh học và mất cân bằng sinh thái trên quy mô lớn.
Tại Việt Nam, tác động này thể hiện rõ qua thiên tai gia tăng và thời tiết thất thường, cho thấy nhu cầu cấp thiết trong việc giảm phát thải khí nhà kính để bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.

>>> TÌM HIỂU THÊM: Các Biện Pháp Giảm Phát Thải Khí Nhà Kính Hiệu Quả
2. Thực trạng giảm phát thải khí nhà kính tại Việt Nam
Trước tác động ngày càng rõ rệt của biến đổi khí hậu, Việt Nam đã và đang đẩy mạnh các nỗ lực giảm phát thải khí nhà kính, bước đầu đã đạt được những kết quả tích cực.
2.1 Nỗ lực của Việt Nam trong cuộc cuộc giảm nhẹ khí nhà kính
2.1.1 Cam kết quốc tế
Tại Hội nghị COP26 do Liên Hợp Quốc tổ chức, Việt Nam đã cam kết đạt phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050. Đây là tuyên bố mạnh mẽ thể hiện trách nhiệm của Việt Nam trong nỗ lực toàn cầu ứng phó với biến đổi khí hậu, đồng thời mở ra hướng đi mới cho phát triển nền kinh tế carbon thấp và tăng trưởng xanh trong tương lai.
2.1.2 Chính sách và quy định
Việt Nam đã ban hành Chiến lược Phát triển Năng lượng Quốc gia nhằm hiện thực hóa cam kết phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050. Các mục tiêu trọng tâm gồm:
- Tiêu thụ năng lượng sơ cấp: Đến năm 2030, tổng nhu cầu năng lượng sơ cấp dự kiến đạt 175–195 triệu tấn dầu quy đổi (TOE) và tăng lên 320–350 triệu TOE vào năm 2045, đáp ứng tốc độ phát triển kinh tế và dân số.
- Phát triển năng lượng tái tạo: Việt Nam đặt mục tiêu nâng tỷ trọng năng lượng tái tạo lên 20–25% tổng năng lượng sơ cấp vào năm 2030 và 60–65% vào năm 2045. Các nguồn năng lượng sạch như điện gió, điện mặt trời, thủy điện, sinh khối,… sẽ được ưu tiên để giảm phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.
- Tiết kiệm năng lượng: Chính phủ hướng tới tiết kiệm 9% năng lượng vào năm 2030 và 20% vào năm 2045 so với kịch bản phát triển thông thường (BAU). Giải pháp trọng tâm là nâng cao hiệu suất năng lượng trong sản xuất, công nghiệp và sinh hoạt.
- Giảm thải khí nhà kính trong lĩnh vực năng lượng: Lượng phát thải từ hoạt động năng lượng được đặt mục tiêu giảm 25% vào năm 2030 và 70% vào năm 2045, góp phần quan trọng vào tổng thể mục tiêu quốc gia về giảm phát thải.
- Phát triển hệ thống điện thông minh và an toàn: Việt Nam hướng đến xây dựng hệ thống điện hiện đại, ổn định và tiết kiệm, đảm bảo cung cấp điện đáng tin cậy, hỗ trợ chuyển dịch sang nền kinh tế carbon thấp và phát triển bền vững.
2.1.3 Những dự án giảm phát thải đã và đang triển khai theo từng lĩnh vực
Để đạt mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính, Việt Nam đang triển khai nhiều dự án cụ thể trong từng lĩnh vực kinh tế trọng điểm.
- Lĩnh vực năng lượng: Tập trung giảm phát thải thông qua việc sử dụng thiết bị hiệu suất cao, đèn tiết kiệm điện và hệ thống đun nước nóng bằng năng lượng mặt trời. Ngoài ra, các dự án phát triển năng lượng tái tạo, điện sinh khối và công nghệ tuabin khí hỗn hợp sử dụng LNG đang được mở rộng nhằm thay thế dần nhiên liệu hóa thạch.
- Lĩnh vực nông nghiệp: Chính phủ thúc đẩy mô hình quản lý cây trồng tổng hợp, ứng dụng tưới tiết kiệm nước, chuyển đổi đất lúa kém hiệu quả và phát triển khí sinh học (biogas) trong chăn nuôi. Mục tiêu là giảm 30% lượng khí metan (CH₄) trong nông nghiệp vào năm 2030.
- Lĩnh vực LULUCF (sử dụng đất, thay đổi sử dụng đất và lâm nghiệp): Đẩy mạnh bảo vệ, phục hồi và trồng rừng mới, đồng thời phát triển mô hình nông lâm kết hợp để tăng trữ lượng các-bon và cải thiện chất lượng đất.
- Lĩnh vực chất thải: Đẩy mạnh các hoạt động tái chế, sản xuất phân compost, thu hồi khí metan từ bãi chôn lấp và nâng cấp hệ thống xử lý nước thải, giúp giảm phát thải trực tiếp ra môi trường đô thị.
- Lĩnh vực công nghiệp: Tập trung vào thay thế clinker bằng phụ gia khoáng trong sản xuất xi măng, áp dụng công nghệ giảm phát thải N₂O, và sử dụng môi chất lạnh thân thiện với khí hậu để giảm phát thải trong chuỗi sản xuất.
Trước khi được triển khai, mọi dự án giảm nhẹ phát thải khí nhà kính cần được thẩm định độc lập để đánh giá tính khả thi, độ tin cậy và mức độ tuân thủ quy định kỹ thuật. Công việc này do tổ chức thẩm định giảm nhẹ phát thải khí nhà kính được công nhận năng lực theo ISO/IEC 17029 thực hiện.
2.2 Kết quả công cuộc giảm phát thải khí nhà kính tại Việt Nam
Nhờ chính sách phát triển năng lượng tái tạo và các chương trình giảm phát thải khí nhà kính trên nhiều lĩnh vực, Việt Nam đã đạt được những kết quả đáng ghi nhận trong giai đoạn 2019–2020
- Lĩnh vực năng lượng: Đến cuối năm 2020, tổng công suất điện mặt trời đạt 16.700 MW, đưa Việt Nam trở thành một trong 10 quốc gia phát triển năng lượng tái tạo nhanh nhất thế giới.
- Lĩnh vực nông nghiệp: Các mô hình canh tác tiết kiệm nước, xử lý chất thải nông nghiệp và khí sinh học (biogas) giúp giảm hơn 1,5 triệu tấn CO₂ trong năm 2020.
- Lĩnh vực sử dụng đất và lâm nghiệp (LULUCF): Nhờ đẩy mạnh trồng, bảo vệ và quản lý rừng bền vững, Việt Nam giảm được 11,1 triệu tấn CO₂ vào năm 2020 và hướng đến mục tiêu nâng tỷ lệ che phủ rừng lên 42% vào năm 2030.
- Lĩnh vực chất thải: Đến năm 2020, khoảng 71% chất thải rắn sinh hoạt được xử lý bằng chôn lấp hợp vệ sinh, 16% được tái chế thành phân compost và 13% được xử lý bằng công nghệ đốt.
- Lĩnh vực công nghiệp: Việc áp dụng công nghệ sản xuất sạch hơn và tối ưu năng lượng giúp giảm 4,06 triệu tấn CO₂ trong năm 2020, đồng thời thúc đẩy quá trình chuyển đổi sang công nghiệp xanh, hiệu quả và bền vững hơn.

3. Vì sao cần đẩy mạnh giảm phát thải khí nhà kính?
Công cuộc giảm phát thải khí CO₂ cần được đẩy mạnh vì mang lại các lợi ích sau đây:
- Việc giảm phát thải giúp ứng phó hiệu quả với biến đổi khí hậu, hạn chế các hiện tượng thời tiết cực đoan và bảo vệ hệ sinh thái tự nhiên. Khi lượng khí gây hiệu ứng nhà kính giảm, chất lượng không khí và nguồn nước được cải thiện, góp phần duy trì đa dạng sinh học.
- Các giải pháp giảm phát thải giúp giảm chi phí năng lượng, thúc đẩy công nghệ xanh và tạo thêm việc làm trong các ngành năng lượng tái tạo, nông nghiệp bền vững hoặc xử lý chất thải.
- Không khí sạch hơn giúp cải thiện sức khỏe cộng đồng, giảm tỷ lệ bệnh hô hấp và chi phí y tế. Đồng thời, môi trường sống trong lành góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống, hướng đến phát triển bền vững cho các thế hệ tương lai.

4. Các biện pháp giảm phát thải khí nhà kính cần được đẩy mạnh
Để đạt được mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050, Việt Nam cần triển khai đồng bộ nhiều giải pháp thiết thực trong mọi lĩnh vực sản xuất, kinh doanh và đời sống.
- Chuyển đổi sang năng lượng tái tạo: Đầu tư phát triển điện mặt trời, điện gió, điện sinh khối và các nguồn năng lượng sạch giúp giảm phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.
- Thực hiện nghiêm chỉnh kiểm kê khí nhà kính theo quy định: Theo Nghị định 06/2022/NĐ-CP, các cơ sở phát thải lớn phải kiểm kê khí nhà kính định kỳ để xác định nguồn phát thải, đánh giá hiệu quả sử dụng năng lượng và đề xuất kế hoạch giảm nhẹ phát thải khí nhà kính phù hợp.
- Phát triển nông nghiệp bền vững: Ngành nông nghiệp cần cải tiến quy trình canh tác, quản lý chất thải chăn nuôi, và áp dụng tiêu chuẩn VietGAP hoặc GlobalGAP. Những biện pháp này giúp giảm khí CH₄ và N₂O, đồng thời tối ưu sử dụng nước, phân bón, năng lượng, hướng tới nền nông nghiệp xanh.
- Quản lý và tái chế chất thải: Tăng cường tái chế, sản xuất phân compost, thu hồi khí CH₄ từ bãi rác và tối ưu xử lý nước thải là những biện pháp trọng tâm. Song song, các ngành công nghiệp như thép, hóa chất,… nên ứng dụng công nghệ giảm phát thải N₂O và CO₂ để hạn chế khí nhà kính ngay từ quy trình sản xuất.
- Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả: Khuyến khích sử dụng thiết bị tiết kiệm điện, đèn LED, hệ thống đun nước bằng năng lượng mặt trời, đồng thời tắt thiết bị khi không cần thiết. Việc tiết kiệm năng lượng giúp giảm nhu cầu tiêu thụ than và dầu, góp phần giảm phát thải lớn trong lĩnh vực năng lượng.
- Phát triển giao thông bền vững: Ưu tiên phương tiện công cộng, xe điện và mô hình di chuyển chia sẻ (carpool) để giảm tiêu thụ nhiên liệu hóa thạch.
- Bảo vệ và mở rộng diện tích rừng: Trồng cây xanh, bảo vệ rừng hiện có và nhân rộng mô hình nông lâm kết hợp giúp hấp thụ CO₂ tự nhiên và ngăn xói mòn đất.

Trên đây là những thông tin về thực trạng giảm phát thải khí nhà kính tại Việt Nam. Bài viết cũng đã cung cấp thêm các biện pháp mà nhà nước nên thực hiện để thúc đẩy những nỗ lực giảm thải. Nếu các cơ sở phát thải lớn cần tìm cung cấp các giải pháp về khí nhà kính theo Nghị định 06/2022/NĐ-CP uy tín, liên hệ ngay đến Vinacontrol CE HCM để được tư vấn cụ thể nhé!
>>> XEM THÊM CÁC BÀI VIẾT CÙNG CHỦ ĐỀ:
- Quy trình đo lường phát thải khí nhà kính trong xử lý nước đạt chuẩn ISO 14064-1
- Mẫu báo cáo kiểm kê khí nhà kính pdf mới nhất 2025
- Hướng dẫn thực hiện báo cáo kiểm kê khí nhà kính chi tiết


Tin tức liên quan
Các Biện Pháp Giảm Phát Thải Khí Nhà Kính Hiệu Quả
Những Lưu Ý Khi Lập Kế Hoạch Giảm Nhẹ Phát Thải Khí Nhà Kính
7 Loại Khí Nhà Kính Phổ Biến Và Tiềm Năng Nóng Lên Toàn Cầu (GWP)
Báo Cáo CO2 Là Gì? Tầm Quan Trọng, Quy Trình Thực Hiện
Hướng dẫn thực hiện báo cáo kiểm kê khí nhà kính chi tiết
Khí nhà kính là gì? Những nguồn phát thải khí nhà kính phổ biến